Có 2 kết quả:

轉台 zhuǎn tái ㄓㄨㄢˇ ㄊㄞˊ转台 zhuǎn tái ㄓㄨㄢˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to change the channel (TV)

Từ điển Trung-Anh

to change the channel (TV)